BỘ RÂY SÀNG BỘT
BỘ RÂY SÀNG BỘT, BỘ RÂY SÀNG KIỂM TRA KÍCH THƯỚC HẠT dùng để kiểm tra các hạt trong thực phẩm như hồ tiêu, cafe, hạt trân châu, hạt đậu, hạt ngô, hạt điều, và dùng cho ngành dược liệu y tế
QUY ĐỔI KÍCH THƯỚC LỖ SÀNG RÂY TỪ ĐƠN VỊ MESH SANG MM
- 4 Mesh = 5mm
- 5 Mesh = 4mm
- 6 Mesh = 3.2mm
- 7 Mesh = 2.8mm
- 8 Mesh = 2.5mm
- 10 Mesh = 2mm
- 12 Mesh = 1.6mm
- 14 Mesh = 1.43mm
- 16 Mesh = 1.25mm
- 18 Mesh = 1mm
- 20 Mesh = 0.9mm
- 24 Mesh = 0.85mm
- 26 Mesh = 0.71mm
- 28 Mesh = 0.63mm
- 30 Mesh = 0.6mm
- 35 Mesh = 0.5mm
- 40 Mesh = 0.45mm
- 45 Mesh = 0.4mm
- 50 Mesh = 0.355mm
- 55 Mesh = 0.315mm
- 60 Mesh = 0.3mm
- 65 Mesh =0.25mm
- 70 Mesh = 0.22mm
- 75 Mesh = 0.212mm
- 80 Mesh = 0.2mm
- 90 Mesh = 0.16mm
- 100 Mesh = 0.15mm
- 120 Mesh = 0.125mm
- 130 Mesh = 0.112mm
- 140 Mesh = 0.105mm
- 150 Mesh = 0.1mm
- 160 Mesh = 0.098mm
- 180 Mesh = 0.09mm
- 190 Mesh = 0.08mm
- 200 Mesh = 0.075mm
- 250 Mesh = 0.063mm
- 300 Mesh = 0.05mm
- 325 Mesh = 0.045mm
- 360 Mesh = 0.04mm
- 400 Mesh = 0.0385mm
- 500 Mesh = 0.0308mm
- 600 Mesh = 0.026mm
- 800 Mesh = 0.02mm
- 1000 Mesh = 0.015mm
Bộ Rây Sàng Bột
BỘ SÀNG TIÊU CHUẨN ASTM – TCVN
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 9,52mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 4,76mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 4mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 2,36mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 1,18mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 0,6mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 0,3mm
Sàng rây đường kính D300mm/D200mm, mắt sàng: 0,15mm
Bộ Rây Sàng Bột
1 – Bộ sàng cát tiêu chuẩn D300mm |
Sàng D300mm, 10,0 mm |
Sàng D300mm, 5,000 mm |
Sàng D300mm, 2,500 mm |
Sàng D300mm, 1,250 mm |
Sàng D300mm, 0,630 mm |
Sàng D300mm, 0,315 mm |
Sàng D300mm, 0,140 mm |
2 – Bộ sàng đất tiêu chuẩn D300mm |
Sàng D300mm, 10,0 mm |
Sàng D300mm, 5,000 mm |
Sàng D300mm, 2,000 mm |
Sàng D300mm, 1,000 mm |
Sàng D300mm, 0,500 mm |
Sàng D300mm, 0,250 mm |
Sàng D300mm, 0,100 mm |
3 – Bộ sàng đá tiêu chuẩn D300mm |
Sàng D300mm, 75,0 mm |
Sàng D300mm, 60,0 mm |
Sàng D300mm, 50,0 mm |
Sàng D300mm, 40,0 mm |
Sàng D300mm, 30,0 mm |
Sàng D300mm, 25,0 mm |
Sàng D300mm, 20,0 mm |
Sàng D300mm, 15,0 mm |
Sàng D300mm, 10,0 mm |
Sàng D300mm, 5,000 mm |
Sàng D300mm, 3,000 mm |
Sàng D300mm, 100 mm |
Sàng D300mm, 110 mm |
4 – Bộ sàng đá cấp phối D300mm |
Sàng D300mm, 50,0 mm |
Sàng D300mm, 37,5 mm |
Sàng D300mm, 25,0 mm |
Sàng D300mm, 19,0 mm |
Sàng D300mm, 9,500 mm |
Sàng D300mm, 4,750 mm |
Sàng D300mm, 2,360 mm |
Sàng D300mm, 0,425 mm |
Sàng D300mm, 0,075 mm |
5 – Bộ sàng cốt liệu BTN D300mm |
Sàng D300mm, 37,5 mm |
Sàng D300mm, 25,0 mm |
Sàng D300mm, 20,0 mm |
Sàng D300mm, 19,0 mm |
Sàng D300mm, 12,5 mm |
Sàng D300mm, 9,500 mm |
Sàng D300mm, 4,750 mm |
Sàng D300mm, 2,360 mm |
Sàng D300mm, 1,180 mm |
Sàng D300mm, 0,600 mm |
Sàng D300mm, 0,300 mm |
Sàng D300mm, 0,150 mm |
Sàng D300mm , 0,075 mm |
Đáy + Nắp cho sàng D200 mm |
Đáy + Nắp cho sàng D300 mm |