Thế giới thiết bị thí nghiệm

Tư vấn thành lập phòng lab- xậy dựng

Hotline: 0988 231 797

Giá : Liên hệ

Mô tả

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM – SÀNG RÂY XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC CỦA HẠT

Xuất xứ: Trung Quốc

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

CÁC LỖ CỦA RÂY SÀNG TÍNH BẰNG ĐƠN VỊ MESH

Hình ảnh bộ sàng rây có đường kính D200mm và D300mm có lỗ sàng rây đơn vị đo mesh và mm

Rây Sàng Inox 304

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

4 Mesh = 5mm

5 Mesh = 4mm

6 Mesh = 3.2mm

7 Mesh = 2.8mm

8 Mesh = 2.5mm

10 Mesh = 2mm

12 Mesh = 1.6mm

14 Mesh = 1.43mm

16 Mesh = 1.25mm

18 Mesh = 1mm

20 Mesh = 0.9mm

24 Mesh = 0.85mm

26 Mesh = 0.71mm

28 Mesh = 0.63mm

30 Mesh = 0.6mm

35 Mesh = 0.5mm

40 Mesh = 0.45mm

45 Mesh = 0.4mm

50 Mesh = 0.355mm

55 Mesh = 0.315mm

60 Mesh = 0.3mm

65 Mesh =0.25mm

70 Mesh = 0.22mm

75 Mesh = 0.212mm

80 Mesh = 0.2mm

90 Mesh = 0.16mm

100 Mesh = 0.15mm

120 Mesh = 0.125mm

130 Mesh = 0.112mm

140 Mesh = 0.105mm

150 Mesh = 0.1mm

160 Mesh = 0.098mm

180 Mesh = 0.09mm

190 Mesh = 0.08mm

200 Mesh = 0.075mm

250 Mesh = 0.063mm

300 Mesh = 0.05mm

325 Mesh = 0.045mm

360 Mesh = 0.04mm

400 Mesh = 0.0385mm

500 Mesh = 0.0308mm

600 Mesh = 0.026mm

800 Mesh = 0.02mm

1000 Mesh = 0.015mm

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

CÁC MẮT SÀNG RÂY D200MM ( D200*H50MM ).
Sàng  D200mm, 0.033mm
Sàng D200mm, 0.045mm
Sàng D200mm,  0,05mm
Sàng D200mm,  0,071mm
Sàng D200mm,  0,074mm
Sàng D200mm,  0,075 mm
Sàng D200mm,  0,08 mm
Sàng D200mm,  0,09 mm
Sàng D200mm,  0,100 mm
Sàng D200mm,  0,125 mm
Sàng D200mm,   0,140 mm
Sàng D200mm,  0,15mm
Sàng D200mm,  0,16mm
Sàng D200mm,  0,18mm
Sàng D200mm,  0,2mm
Sàng D200mm,  0,215mm
Sàng D200mm,  0,25mm
Sàng D200mm,  0,3mm
Sàng D200mm,  0,315mm
Sàng D200mm,  0,355mm
Sàng D200mm,  0,4mm
Sàng D200mm,  0,425mm
Sàng D200mm,  0,5mm
Sàng D200mm,  0,6mm
Sàng D200mm,  0,63mm
Sàng D200mm,   0,710 mm
Sàng D200mm,   0,800 mm
Sàng D200mm,  0,850 mm
Sàng D200mm,  1,000 mm
Sàng D200mm,  1,180 mm
Sàng D200mm,  1,250 mm
Sàng D200mm,   1,400 mm
Sàng D200mm,   1,500 mm
Sàng D200mm,  1,600 mm
Sàng D200mm,  1,700 mm
Sàng D200mm,  2,000 mm
Sàng D200mm,  2,360 mm
Sàng D200mm,  2,500 mm
Sàng D200mm,  3,000 mm
Sàng D200mm,   3,150 mm
Sàng D200mm,  3,350 mm
Sàng D200mm,  4,000 mm
Sàng D200mm,  4,750 mm
Sàng D200mm,  5,000 mm
Sàng D200mm,  6,000 mm
Sàng D200mm,  6,300 mm
Sàng D200mm,  6,700 mm
Sàng D200mm,  7,100 mm
Sàng D200mm,  8,000 mm
Sàng D200mm,   9,500 mm
Sàng D200mm,  10,0 mm
Sàng D200mm,  11,2 mm
Sàng D200mm,   12,5 mm
Sàng D200mm,  14,0 mm
Sàng D200mm,  15,0 mm
Sàng D200mm,   16,0 mm
Sàng D200mm,   19,0 mm
Sàng D200mm,  20,0 mm
Sàng D200mm,  22,4 mm
Sàng D200mm,   25,0 mm
Sàng D200mm,  25,4 mm
Sàng D200mm,  30,0 mm
Sàng D200mm,  31,5 mm
Sàng D200mm,  37,5 mm
Sàng D200mm,  40,0 mm
Sàng D200mm,  45,0 mm
Sàng D200mm,   50,0 mm
Sàng D200mm,  60,0 mm
Sàng D200mm,   63,0 mm
Sàng D200mm,   70,0mm
Sàng D200mm,  75,0mm
Sàng D200mm,   80,0 mm
Sàng D200mm,  90,0 mm
Sàng D200mm,  100,0 mm
Sàng D200mm,   110,0 mm
Sàng D200mm,  120,0mm

 

CÁC MẮT SÀNG RÂY D300MM ( D300*H70MM ).

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

Sàng D300mm,  0,045 mm
Sàng D300mm,  0,050 mm
Sàng D300mm,  0,071mm
Sàng D300mm,  0,074 mm
Sàng D300mm,  0,075 mm
Sàng D300mm,  0,080 mm
Sàng D300mm,  0,090 mm
Sàng D300mm,  0,100 mm
Sàng D300mm,  0,125 mm
Sàng D300mm,  0,140 mm
Sàng D300mm,  0,150 mm
Sàng D300mm,  0,160 mm
Sàng D300mm,  0,180 mm
Sàng D300mm,  0,200 mm
Sàng D300mm,  0,212 mm
Sàng D300mm,  0,250 mm
Sàng D300mm,  0,300 mm
Sàng D300mm,  0,315 mm
Sàng D300mm,  0,335 mm
Sàng D300mm,  0,400 mm
Sàng D300mm,  0,425 mm
Sàng D300mm,  0,500 mm
Sàng D300mm,  0,600 mm
Sàng D300mm,  0,630 mm
Sàng D300mm,  0,710 mm
Sàng D300mm,  0,75 mm
Sàng D300mm,  0,800 mm
Sàng D300mm,  0,850 mm
Sàng D300mm, 0.9mm
Sàng D300mm,  1,000 mm
Sàng D300mm,  1,180 mm
Sàng D300mm,  1,250 mm
Sàng D300mm,   1,400mm
Sàng D300mm,  1,500mm
Sàng D300mm,  1,600 mm
Sàng D300mm,  1,700 mm
Sàng D300mm,  2,000 mm
Sàng D300mm,  2,360mm
Sàng D300mm,   2,500 mm
Sàng D300mm,  3,000 mm
Sàng D300mm,  3,150 mm
Sàng D300mm,  3,350 mm
Sàng D300mm,   4,000mm
Sàng D300mm, 4.25mm
Sàng D300mm,  4,750mm
Sàng D300mm,  5,000 mm
Sàng D300mm,  6,000mm
Sàng D300mm,  6,300 mm
Sàng D300mm,  6,700 mm
Sàng D300mm,  7,100mm
Sàng D300mm,  8,000 mm
Sàng D300mm,  9,500mm
Sàng D300mm,  10,0 mm
Sàng D300mm,   11,2mm
Sàng D300mm,   12,5 mm
Sàng D300mm,   14,0 mm
Sàng D300mm,  15,0 mm
Sàng D300mm,  16,0 mm
Sàng D300mm,  19,0 mm
Sàng D300mm,  20,0mm
Sàng D300mm,  22,4mm
Sàng D300mm,  25,0mm
Sàng D300mm,  25,4 mm
Sàng D300mm,  30,0mm
Sàng D300mm,   31,5mm
Sàng D300mm,   37,5 mm
Sàng D300mm,  40,0mm
Sàng D300mm,  45,0 mm
Sàng D300mm,  50,0 mm
Sàng D300mm,  60,0 mm
Sàng D300mm,  63,0 mm
Sàng D300mm,  70,0 mm
Sàng D300mm,   75,0 mm
Sàng D300mm,  80,0 mm
Sàng D300mm,  90,0mm
Sàng D300mm,  100,0 mm
Sàng D300mm,  110,0 mm
Sàng D300mm,  120,0 mm
Sàng D300mm,  125,0 mm
Sàng D300mm,  150,0 mm
Đáy + Nắp cho sàng D200 mm
Đáy + Nắp cho sàng D300 mm

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

Bộ sàng đá tiêu chuẩn D200mm có lỗ sàng rây đơn vị đo mesh và mm dùng để thí nghiệm trong công tác xác định thần phần hạt, bộ sàng thí nghiệm đá được nhập khẩu từ Trung Quốc phù hợp các tiêu chuẩn chung trong thí nghiệm.

Bộ sàng cát với các mắt sàng:

Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 0,14mm

Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 0,315mm

Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 0,63mm

Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 1,25mm

Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 2,5mm

Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 5mm

Bộ sàng đá gồm các mắt sàng:

Sàng D300mm/D200mm, 75,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 60,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 50,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 40,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 30,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 25,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 20,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 15,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 10,0 mm

Sàng D300mm/D200mm, 5,000 mm

Sàng D300mm/D200mm, 3,000 mm

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM

Các loại rây sàng tiêu chuẩn khác.

Bộ sàng cát tiêu chuẩn D300mm

Bộ sàng cát tiêu chuẩn D200mm

LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM