LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM
CÁC LỖ CỦA RÂY SÀNG TÍNH BẰNG ĐƠN VỊ MESH

Hình ảnh bộ sàng rây có đường kính D200mm và D300mm có lỗ sàng rây đơn vị đo mesh và mm
LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM
4 Mesh = 5mm
5 Mesh = 4mm
6 Mesh = 3.2mm
7 Mesh = 2.8mm
8 Mesh = 2.5mm
10 Mesh = 2mm
12 Mesh = 1.6mm
14 Mesh = 1.43mm
16 Mesh = 1.25mm
18 Mesh = 1mm
20 Mesh = 0.9mm
24 Mesh = 0.85mm
26 Mesh = 0.71mm
28 Mesh = 0.63mm
30 Mesh = 0.6mm
35 Mesh = 0.5mm
40 Mesh = 0.45mm
45 Mesh = 0.4mm
50 Mesh = 0.355mm
55 Mesh = 0.315mm
60 Mesh = 0.3mm
65 Mesh =0.25mm
70 Mesh = 0.22mm
75 Mesh = 0.212mm
80 Mesh = 0.2mm
90 Mesh = 0.16mm
100 Mesh = 0.15mm
120 Mesh = 0.125mm
130 Mesh = 0.112mm
140 Mesh = 0.105mm
150 Mesh = 0.1mm
160 Mesh = 0.098mm
180 Mesh = 0.09mm
190 Mesh = 0.08mm
200 Mesh = 0.075mm
250 Mesh = 0.063mm
300 Mesh = 0.05mm
325 Mesh = 0.045mm
360 Mesh = 0.04mm
400 Mesh = 0.0385mm
500 Mesh = 0.0308mm
600 Mesh = 0.026mm
800 Mesh = 0.02mm
1000 Mesh = 0.015mm
LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM
| CÁC MẮT SÀNG RÂY D200MM ( D200*H50MM ). |
| Sàng D200mm 0.033mm |
| Sàng D200mm 0.045mm |
| Sàng D200mm 0.05mm |
| Sàng D200mm 0.071mm |
| Sàng D200mm 0.074mm |
| Sàng D200mm 0.075 mm |
| Sàng D200mm 0.08 mm |
| Sàng D200mm 0.09 mm |
| Sàng D200mm 0.100 mm |
| Sàng D200mm 0.125 mm |
| Sàng D200mm 0.140 mm |
| Sàng D200mm 0.15mm |
| Sàng D200mm 0.16mm |
| Sàng D200mm 0.18mm |
| Sàng D200mm 0.2mm |
| Sàng D200mm 0.215mm |
| Sàng D200mm 0.25mm |
| Sàng D200mm 0.3mm |
| Sàng D200mm 0.315mm |
| Sàng D200mm 0.355mm |
| Sàng D200mm 0.4mm |
| Sàng D200mm 0.425mm |
| Sàng D200mm 0.5mm |
| Sàng D200mm 0.6mm |
| Sàng D200mm 0.63mm |
| Sàng D200mm 0.710 mm |
| Sàng D200mm 0.80mm |
| Sàng D200mm 0.850 mm |
| Sàng D200mm 1.0mm |
| Sàng D200mm 1.18mm |
| Sàng D200mm 1.25mm |
| Sàng D200mm 1.40mm |
| Sàng D200mm 1.5mm |
| Sàng D200mm 1.6mm |
| Sàng D200mm 1.7mm |
| Sàng D200mm 2.0mm |
| Sàng D200mm 2.36mm |
| Sàng D200mm 2.5mm |
| Sàng D200mm 3.0mm |
| Sàng D200mm 3,15mm |
| Sàng D200mm 3.35mm |
| Sàng D200mm 4.0mm |
| Sàng D200mm 4.75mm |
| Sàng D200mm 5mm |
| Sàng D200mm 6mm |
| Sàng D200mm 6.3mm |
| Sàng D200mm 6.7mm |
| Sàng D200mm 7.1mm |
| Sàng D200mm 8mm |
| Sàng D200mm 9.5mm |
| Sàng D200mm 10mm |
| Sàng D200mm 11.2mm |
| Sàng D200mm 12.5mm |
| Sàng D200mm 14mm |
| Sàng D200mm 15mm |
| Sàng D200mm 16mm |
| Sàng D200mm 19mm |
| Sàng D200mm 20mm |
| Sàng D200mm 22.4mm |
| Sàng D200mm 25mm |
| Sàng D200mm 25.4mm |
| Sàng D200mm 30mm |
| Sàng D200mm 31.5mm |
| Sàng D200mm 37.5mm |
| Sàng D200mm 40mm |
| Sàng D200mm 45mm |
| Sàng D200mm 50mm |
| Sàng D200mm 60mm |
| Sàng D200mm 63mm |
| Sàng D200mm 70mm |
| Sàng D200mm 75mm |
| Sàng D200mm 80mm |
| Sàng D200mm 90mm |
| Sàng D200mm 100mm |
| Sàng D200mm 110mm |
| Sàng D200mm 120mm
|
| CÁC MẮT SÀNG RÂY D300MM ( D300*H70MM ).
LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM |
| Sàng D300mm 0.045mm |
| Sàng D300mm 0.05mm |
| Sàng D300mm0.071mm |
| Sàng D300mm 0.07mm |
| Sàng D300mm 0.075mm |
| Sàng D300mm 0.080mm |
| Sàng D300mm 0.09mm |
| Sàng D300mm 0.10mm |
| Sàng D300mm 0.125mm |
| Sàng D300mm 0.140mm |
| Sàng D300mm 0.150mm |
| Sàng D300mm 0.160mm |
| Sàng D300mm 0.180mm |
| Sàng D300mm 0.2mm |
| Sàng D300mm 0.212mm |
| Sàng D300mm 0.25mm |
| Sàng D300mm 0.3mm |
| Sàng D300mm 0.315mm |
| Sàng D300mm 0.335mm |
| Sàng D300mm 0.4mm |
| Sàng D300mm 0.425mm |
| Sàng D300mm 0.5mm |
| Sàng D300mm 0.6mm |
| Sàng D300mm 0.63mm |
| Sàng D300mm 0.71mm |
| Sàng D300mm 0.75mm |
| Sàng D300mm 0.8mm |
| Sàng D300mm 0.85mm |
| Sàng D300mm 0.9mm |
| Sàng D300mm 1mm |
| Sàng D300mm 1.18mm |
| Sàng D300mm 1.25mm |
| Sàng D300mm 1.4mm |
| Sàng D300mm 1.5mm |
| Sàng D300mm 1.6mm |
| Sàng D300mm 1.7mm |
| Sàng D300mm 2mm |
| Sàng D300mm 2.36mm |
| Sàng D300mm 2.5mm |
| Sàng D300mm 3mm |
| Sàng D300mm 3.15mm |
| Sàng D300mm 3.35mm |
| Sàng D300mm 4mm |
| Sàng D300mm 4.25mm |
| Sàng D300mm 4.75mm |
| Sàng D300mm 5mm |
| Sàng D300mm 6mm |
| Sàng D300mm 6.3mm |
| Sàng D300mm 6.7mm |
| Sàng D300mm 7.1mm |
| Sàng D300mm 8mm |
| Sàng D300mm 9.5mm |
| Sàng D300mm 10mm |
| Sàng D300mm 11.2mm |
| Sàng D300mm 12.5mm |
| Sàng D300mm 14mm |
| Sàng D300mm 15mm |
| Sàng D300mm 16mm |
| Sàng D300mm 19mm |
| Sàng D300mm 20mm |
| Sàng D300mm 22.4mm |
| Sàng D300mm 25mm |
| Sàng D300mm 25.4mm |
| Sàng D300mm 30mm |
| Sàng D300mm 31.5mm |
| Sàng D300mm 37.5mm |
| Sàng D300mm 40mm |
| Sàng D300mm 45mm |
| Sàng D300mm 50mm |
| Sàng D300mm 60mm |
| Sàng D300mm 63mm |
| Sàng D300mm 70mm |
| Sàng D300mm 75mm |
| Sàng D300mm 80mm |
| Sàng D300mm 90mm |
| Sàng D300mm 100mm |
| Sàng D300mm 110mm |
| Sàng D300mm 120mm |
| Sàng D300mm 125mm |
| Sàng D300mm 150mm |
| Đáy + Nắp cho sàng D200 mm |
| Đáy + Nắp cho sàng D300 mm |
LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM
Bộ sàng đá tiêu chuẩn D200mm có lỗ sàng rây đơn vị đo mesh và mm dùng để thí nghiệm trong công tác xác định thần phần hạt, bộ sàng thí nghiệm đá được nhập khẩu từ Trung Quốc phù hợp các tiêu chuẩn chung trong thí nghiệm.
Bộ sàng cát với các mắt sàng:
Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 0.14mm
Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 0.315mm
Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 0.63mm
Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 1.25mm
Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 2.5mm
Sàng D300mm/D200mm – mắt sàng 5mm
Bộ sàng đá gồm các mắt sàng:
Sàng D300mm/D200mm 75mm
Sàng D300mm/D200mm 60mm
Sàng D300mm/D200mm 50mm
Sàng D300mm/D200mm 40mm
Sàng D300mm/D200mm 30mm
Sàng D300mm/D200mm 25mm
Sàng D300mm/D200mm 20mm
Sàng D300mm/D200mm 15mm
Sàng D300mm/D200mm 10mm
Sàng D300mm/D200mm 5mm
Sàng D300mm/D200mm 3.000 mm
LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM
Các loại rây sàng tiêu chuẩn khác.
LỖ SÀNG RÂY ĐƠN VỊ ĐO MESH VÀ MM


