Bộ rây sàng xác định kích thước hạt
SÀNG RÂY KIỂM TRA THÀNH PHẦN HẠT, SÀNG XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN HẠT CÁT ĐÁ
BỘ SÀNG CÁT ĐÁ D200/D300mm dùng thí nghiệm trong công tác xác định thần phần hạt, sàng rây thí nghiệm cát đá được nhập khẩu từ Trung Quốc phù hợp các tiêu chuẩn trong thí nghiệm xác định thần phần hạt.
Bộ rây sàng xác định kích thước hạt gồm các mắt:
- Bộ sàng cát
Sàng D300mm, 10 mm
Sàng D300mm, 5 mm
Sàng D300mm, 2,5 mm
Sàng D300mm, 1,25 mm
Sàng D300mm, 0,63 mm
Sàng D300mm, 0,315 mm
Sàng D300mm, 0,14mm
- Bộ sàng đá
Sàng D300mm, 75,0 mm
Sàng D300mm, 60,0 mm
Sàng D300mm, 50,0 mm
Sàng D300mm, 40,0 mm
Sàng D300mm, 30,0 mm
Sàng D300mm, 25,0 mm
Sàng D300mm, 20,0 mm
Sàng D300mm, 15,0 mm
Sàng D300mm, 10,0 mm
Sàng D300mm, 5,000 mm
Sàng D300mm, 3,000 mm
Rây sàng chất liệu inox 304 không rỉ sét
Bộ Rây Sàng Xác Định Kích Thước Hạt với các sàng chất liệu inox 304
0.01mm – 0.02mm – 0.025mm – 0.03mm – 0.037mm
0.04mm – 0.044mm – 0.045mm – 0.05mm – 0.053mm
0.063mm – 0.071mm – 0.074mm – 0.075mm – 0.08mm
0.088mm – 0.1mm – 0.105mm – 0.12mm – 0.125mm
0.14mm – 0.15mm – 0.16mm – 0.2mm – 0.25mm – 0.3mm
0.35mm – 0.4mm – 0.425mm – 0.45mm – 0.5mm
0.6mm – 0.7mm – 0.8mm – 0.841mm – 0.85mm– 0.9mm
1mm – 1.19mm – 1.3mm – 1.41mm – 1.45mm – 1.6mm
1.7mm – 2mm – 2.36mm – 2.5mm – 2.8mm – 3mm – 3.36mm – 4mm – 4.75mm
Bảng Quy Đổi Từ Đơn Vị Mesh Sang Milimet cho Bộ Rây Sàng Xác Định Kích Thước Hạt
- 4 Mesh = 5mm
- 5 Mesh = 4mm
- 6 Mesh = 3.2mm
- 7 Mesh = 2.8mm
- 8 Mesh = 2.5mm
- 10 Mesh = 2mm
- 12 Mesh = 1.6mm
- 14 Mesh = 1.43mm
- 16 Mesh = 1.25mm
- 18 Mesh = 1mm
- 20 Mesh = 0.9mm
- 24 Mesh = 0.85mm
- 26 Mesh = 0.71mm
- 28 Mesh = 0.63mm
- 30 Mesh = 0.6mm
- 35 Mesh = 0.5mm
- 40 Mesh = 0.45mm
- 45 Mesh = 0.4mm
- 50 Mesh = 0.355mm
- 55 Mesh = 0.315mm
- 60 Mesh = 0.3mm
- 65 Mesh =0.25mm
- 70 Mesh = 0.22mm
- 75 Mesh = 0.212mm
- 80 Mesh = 0.2mm
- 90 Mesh = 0.16mm
- 100 Mesh = 0.15mm
- 120 Mesh = 0.125mm
- 130 Mesh = 0.112mm
- 140 Mesh = 0.105mm
- 150 Mesh = 0.1mm
- 160 Mesh = 0.098mm
- 180 Mesh = 0.09mm
- 190 Mesh = 0.08mm
- 200 Mesh = 0.075mm
- 250 Mesh = 0.063mm
- 300 Mesh = 0.05mm
- 325 Mesh = 0.045mm
- 360 Mesh = 0.04mm
- 400 Mesh = 0.0385mm
- 500 Mesh = 0.0308mm
- 600 Mesh = 0.026mm
- 800 Mesh = 0.02mm
- 1000 Mesh = 0.015mm
Bộ Rây Sàng Xác Định Kích Thước Hạt giao hàng Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Q. Thủ đức, Q. Gò Vấp, Q. Bình Thạnh, Q. Tân Bình, Q. Tân Phú, Q. Phú Nhuận, Q. Bình Tân, H. Củ Chi, H. Hóc Môn, H. Bình Chánh, H. Nhà Bè, H. Cần Giờ, Đồng Nai
Bình Dương, Bình Thuận, Ninh Thuận, Phú Yên, Nha Trang, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, An Giang, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Vĩnh Long, Hậu Giang, Đà Nẵng, Hà Nội, Lâm Đồng, Gia Lai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Trà Vinh, Cà Mau, Bình Định